BCC - Đào tạo & Tư vấn Doanh Nghiệp 23 năm Dẫn đầu tính ứng dụng Đào tạo và Tư Vấn Quản trị Nhân Sự & Phát triển Nhân lực Doanh nghiệp

TẦM QUAN TRỌNG CỦA PHÚC LỢI, ĐÃI NGỘ TRONG NHÂN SỰ


Chính sách lương cơ bản, tiền thưởng, hoa hồng, tiền công và các phúc lợi khác là điều mà những nhà làm nhân sự luôn phải hoạch định cho phù hợp với sự vận hành phát triển của doanh nghiệp.

Hầu hết các nhà tuyển dụng đều tuyển dụng những nhân viên có trình độ cao, trung thành và năng suất. Để thu hút và giữ chân những người lao động năng suất, các nhà tuyển dụng cung cấp các gói lương cạnh tranh.

Trong bài viết này, chúng ta tham khảo các loại lương phổ biến mà nhà làm nhân sự xây dựng và áp dụng cho nhân viên.

Phúc lợi & Đãi ngộ:
Phúc lợi & Đãi ngộ là cách tiếp cận có hệ thống cung cấp giá trị tiền tệ cho nhân viên như một phần thưởng cho công việc đã hoàn thành hoặc một dự án, hợp đồng thành công. Cách tiếp cận mà người sử dụng lao động áp dụng giúp doanh nghiệp hoặc công ty xác định mức lương và các phúc lợi, đãi ngộ sao cho phù hợp và tương xứng với năng lực của nhân viên.

Phúc lợi & Đãi ngộ cũng được điều chỉnh tùy thuộc vào mục tiêu, nguồn lực sẵn có và nhu cầu của công ty. Bên cạnh đó, Phúc lợi & Đãi ngộ được ban quản lý sử dụng như một công cụ cho nhiều mục đích nhằm duy trì lực lượng nhân sự ưu tú của công ty.

Sau đây là một số cách mang tính chiến lược mà người sử dụng lao động có thể sử dụng trong kế hoạch Phúc lợi & Đãi ngộ:

  • Khen thưởng và khuyến khích những thành tích cao nhất

  • Tăng cường và duy trì tinh thần hoặc sự hài lòng

  • Tuyển dụng và giữ chân nhân viên có trình độ

  • Đạt được công bằng bên ngoài và bên trong

  • Sửa đổi hoạt động của công đoàn lao động thông qua đàm phán

  • Giảm tỷ lệ luân chuyển và khuyến khích lòng trung thành với công ty


Các thành phần của hệ thống Phúc lợi & Đãi ngộ
Hệ thống Phúc lợi & Đãi ngộ trở nên công bằng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động khi nó dựa trên các thành phần có hệ thống.

Các thành phần được sử dụng để xác định giá trị của các vị trí khác nhau. Một số thành phần phổ biến được người sử dụng lao động sử dụng bao gồm:

A. Mô tả công việc: Mô tả công việc xác định các chức năng, trách nhiệm, yêu cầu, môi trường, nhiệm vụ, điều kiện và địa điểm, trong số các khía cạnh khác của một vị trí công việc. Mô tả có thể được phát triển để xác định từng vị trí công việc riêng lẻ hoặc cho toàn bộ nhóm. Mô tả công việc được sử dụng để xác định mức lương của các chức năng khác nhau.
 

B. Đánh giá công việc: Đánh giá được sử dụng để xác định giá trị và giá trị của công việc với các vị trí khác trong công ty. Đánh giá bao gồm so sánh có hệ thống giữa các vị trí công việc để xác định giá trị nhằm thiết lập cơ cấu trả lương hợp lý.
 

04 kỹ thuật chính được sử dụng trong đánh giá để xác định giá trị của công việc. Các phương pháp bao gồm so sánh yếu tố, phương pháp điểm, phân loại và xếp hạng.

 

C. Phân tích công việc: Người sử dụng lao động nghiên cứu các vị trí công việc khác nhau để xác định trách nhiệm và hoạt động của từng vị trí, trình độ cần thiết và điều kiện thực hiện công việc. Các kỹ thuật phân tích công việc được sử dụng bao gồm bảng câu hỏi, quan sát và phỏng vấn.
 

D. Khảo sát lương: Bao gồm việc thu thập dữ liệu thị trường và thông tin lương. Thông tin được thu thập bao gồm các chỉ số chi phí sinh hoạt, chỉ số lạm phát, mức lương trung bình và mức lương trung bình của ngân sách. Các công ty có thể sử dụng báo cáo từ các công ty khảo sát đáng tin cậy hoặc tiến hành khảo sát của họ.
 

E. Cấu trúc lương: Cấu trúc được sử dụng để chuẩn hóa chế độ bồi thường. Cấu trúc lương bao gồm các bậc lương, với mỗi bậc lương có mức lương tối thiểu và các bước tăng lương và nâng bậc lương.
 

F. Chính sách và quy định: Có nhiều luật liên bang, thuế, việc làm địa phương và luật tỉnh ảnh hưởng đến tiền lương. Các quy tắc xác định tiền lương, định hình các kế hoạch phúc lợi và ảnh hưởng đến số tiền lương cho nhân viên.

 


Các loại Phúc lợi & Đãi ngộ cho nhân viên
Ngoài mức lương cơ bản, nhân viên còn được hưởng nhiều chế độ đãi ngộ khác nhau. Sau đây là một số loại chế độ đãi ngộ phổ biến dành cho nhân viên.

 

1. Lương cơ bản

Lương cơ bản bao gồm mức lương tối thiểu hoặc lương tháng mà nhân viên nhận được dưới dạng thanh toán. Lương cơ bản cũng được gọi là số tiền cố định mà nhân viên nhận được cho công sức làm việc của họ.

Mức thanh toán có thể là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm. Một số yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ bản. Các khía cạnh bao gồm:

 

A. Bộ kỹ năng và trình độ học vấn: Trình độ học vấn và bộ kỹ năng cần thiết cho một công việc ảnh hưởng đến mức lương cơ bản. Ví dụ, một nghề nghiệp hoặc sự nghiệp đòi hỏi kiến ​​thức và bộ kỹ năng chuyên môn thường có mức lương cơ bản cao hơn so với mức lương dành cho công việc thủ công và các vai trò khác mà bộ kỹ năng và kiến ​​thức không phải là yêu cầu bắt buộc.

 

B. Cung và cầu trên thị trường lao động: Cung và cầu đối với nhân viên ở một vị trí công việc cụ thể ảnh hưởng đến mức lương. Ví dụ, nếu nhu cầu về chuyên gia CNTT cao, mức lương cơ bản cho kỹ thuật viên sẽ tăng.
 

C. Vị trí: Chi phí sinh hoạt tại một khu vực ảnh hưởng đến mức lương cơ bản. Nhân viên làm việc tại một thị trấn có chi phí sinh hoạt cao sẽ được trả lương cao hơn những nhân viên khác ở những khu vực có lạm phát chi phí sinh hoạt thấp.
 

D. Hồ sơ cá nhân của ứng viên: Các đặc điểm riêng biệt có trong hồ sơ của ứng viên có thể tác động đến mức lương cơ bản. Trình độ học vấn, kinh nghiệm, giới thiệu và thành tích chính là những yếu tố có thể tác động đến mức lương cơ bản. Ứng viên có nhiều kinh nghiệm và thành tích tốt sẽ được hưởng mức lương cơ bản cao hơn so với ứng viên có đánh giá kém.
 

 

2. Hoa hồng

Gói hoa hồng là khoản bồi thường được trả dựa trên hiệu suất. Một số nhà tuyển dụng cung cấp gói hoa hồng đưa ra mức lương cơ bản thấp với hoa hồng cao, trong khi những nhà tuyển dụng khác cung cấp hoa hồng mà không có mức lương cơ bản.

Hoa hồng thúc đẩy nhân viên cải thiện năng suất và làm việc tốt vì tiền lương của họ bị ảnh hưởng bởi hiệu suất. Thông thường, các gói hoa hồng được trao cho nhân viên trong công việc bán hàng. Nhân viên bán hàng nhận được một tỷ lệ phần trăm đã thỏa thuận trên số tiền họ tạo ra hoặc cũng có thể là mức giá cố định khi họ đạt được doanh số mục tiêu.


 

 

3. Tiền làm thêm giờ

Nhân viên làm việc quá giờ làm việc thông thường sẽ được thưởng thêm tiền làm thêm giờ. Tiền làm thêm giờ thay đổi vì người sử dụng lao động có các quy định cụ thể khác nhau để tính mức lương làm thêm giờ. Tuy nhiên, mức lương đã thỏa thuận sẽ được nhân với số giờ làm thêm giờ. Mức lương làm thêm giờ tiêu chuẩn gấp đôi hoặc gấp rưỡi mức lương trung bình. Để tính tiền lương làm thêm giờ, hãy nhân mức lương bình thường với mức lương làm thêm giờ đã định.
 

 

4. Tiền thưởng

Tiền thưởng cho nhân viên được xác định dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên, công ty hoặc nhóm. Khoản bồi thường được trao cho các thành viên nhóm hoặc cá nhân đạt được mục tiêu đề ra. Tiền thưởng thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn. Có nhiều loại tiền thưởng khác nhau mà nhân viên nhận được dưới dạng bồi thường. Sau đây là một số loại tiền thưởng:
 

A. Tiền thưởng dựa trên hiệu suất: Những khoản tiền thưởng này tập trung vào hiệu suất và được trao để khuyến khích nhân viên đạt được mục tiêu. Tiền thưởng được trao theo thời gian theo kế hoạch của công ty; có thể là nửa năm hoặc hàng năm.
 

B. Tiền thưởng tại chỗ: Đây là phần thưởng thể hiện sự ghi nhận ngay lập tức đối với hiệu suất và đóng góp tuyệt vời của nhân viên. Tiền thưởng được trao dựa trên phản hồi và quan sát những nỗ lực đặc biệt. Đây là phương pháp nhanh chóng để ghi nhận những nhân viên có hiệu suất tốt mà không cần chờ đến tiền thưởng cuối năm.
 

C. Tiền thưởng khi đăng ký: Những khoản tiền thưởng này hữu ích trong việc thu hút ứng viên tham gia vào một công ty. Tiền thưởng được trao sau khi ứng viên trúng tuyển. Nhân viên nhận được khoản tiền thưởng này ngay sau khi gia nhập công ty.
 

D. Tiền thưởng giữ chân: Tiền thưởng này hữu ích trong việc giữ chân những nhân viên quan trọng trong thời gian chuyển đổi như mua lại hoặc sáp nhập. Số tiền được trao dưới dạng tiền thưởng giữ chân thay đổi tùy theo đóng góp, thành tích và vị trí của nhân viên.
 

E. Tiền thưởng giới thiệu: Đây là phần thưởng dành cho nhân viên hiện tại giới thiệu thành công ứng viên quan tâm đủ điều kiện và được tuyển dụng. Những khoản tiền thưởng này là động lực khuyến khích nhân viên tìm kiếm ứng viên phù hợp và đủ điều kiện.

 

F. Tiền thưởng theo dự án: Đây là phần thưởng dành cho nhân viên đã hoàn thành các dự án cụ thể theo ngân sách, đúng thời hạn và trong tiêu chí hiệu suất đã thiết lập. Tiền thưởng dựa trên số liệu dự án và hữu ích trong việc khuyến khích các thành viên trong nhóm dự án đáp ứng thời hạn đã định.
 


Tầm quan trọng của chiến lược Phúc lợi & Đãi ngộ:
Phúc lợi và Đãi ngộ là một yếu tố thiết yếu của doanh nghiệp. Có các kế hoạch Phúc lợi và Đãi ngộ tuyệt vời có thể mang lại cho công ty lợi thế trong các ngành công nghiệp cạnh tranh. Sau đây là một số tầm quan trọng của việc có và triển khai các chiến lược Phúc lợi và Đãi ngộ

 

1. Tăng động lực cho nhân viên

Khen thưởng nhân viên mang lại cảm giác có giá trị và giá trị. Với cảm giác được trân trọng, bạn nâng cao tinh thần của nhân viên và ngược lại, năng suất tăng lên. Bên cạnh đó, với hy vọng nhận được tiền thưởng và các khoản đãi ngộ khác, nhân viên tìm thấy động lực để mang lại kết quả tốt hơn.

Với sự hài lòng và tinh thần làm việc đến từ tiền lương, có sự ổn định và cải thiện trong hiệu suất. Giá trị tiền tệ đầu tư vào tiền lương của nhân viên được hoàn trả bằng cách tăng năng suất. Tuy nhiên, nếu người sử dụng lao động giảm lương và không trả các khoản đãi ngộ khác, họ sẽ làm giảm tinh thần, làm giảm năng suất.

 

 

2. Cạnh tranh tuyển dụng

Lương và các khoản phúc lợi, đãi ngộ khác là những yếu tố thúc đẩy một số ứng viên xin việc. Do đó, một công ty cung cấp mức phúc lợi, đãi ngộ tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh có nhiều cơ hội hơn để có được những nhân viên tốt nhất. Mặc dù các yếu tố khác như trách nhiệm, giờ làm việc và môi trường làm việc là một số khía cạnh mà ứng viên xin việc cân nhắc, một số cũng tìm kiếm những công việc được trả lương cao.
 

3. Tuân thủ pháp luật

Có luật của tỉnh và chính phủ quản lý nhiều khía cạnh khác nhau của tiền lương và giờ làm việc của nhân viên. Các quy tắc bao gồm mức lương tối thiểu và số giờ nhân viên có thể làm việc trong một tuần. Ngoài số giờ đã cho, nhân viên có quyền được trả lương làm thêm giờ. Người sử dụng lao động phải tuân thủ luật pháp để tránh bị kiện tụng hoặc hành động của chính phủ.
 

4. Lòng trung thành của nhân viên

Những nhân viên hài lòng với mức lương và các khoản phúc lợi, đãi ngộ khác có khả năng sẽ ủng hộ công ty. Một cách thể hiện lòng trung thành là ở lại công ty ngay cả khi doanh nghiệp không hoạt động tốt hoặc nhận được lời mời làm việc khác.

Các doanh nghiệp được hưởng lợi từ lòng trung thành và giữ chân nhân viên vì họ có thể không phải trả mức lương thôi việc và phải chịu các chi phí khác khi tuyển dụng người thay thế cho những nhân viên đã rời khỏi vị trí của họ.

 

5. Tăng sản lượng

Nhân viên hạnh phúc có thể rất năng suất. Phúc lợi, Đãi ngộ là một cách khiến nhân viên cảm thấy được trân trọng và là một phần của dự án. Hơn nữa, các phần thưởng khác như tiền thưởng thúc đẩy người lao động làm việc tốt và hiệu quả. Với hiệu suất tốt và dịch vụ chất lượng, tăng sản lượng lên.

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây